Ngày 28-3 tháng 2 năm 2013
Thứ 2
28/01
[17/12]
|
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(2) - Quá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông Nam
/Hỷ thần:Đông bắc
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
An táng, mai táng/ Tế tự, tế lễ/ Tố tụng, giải oan
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Mậu tý,Canh dần,Nhâm tý,Canh thân
|
|
|
Thứ 3
29/01
[18/12]
|
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Kỷ sửu,Tân mão,Quý sửu,Tân dậu
|
|
|
Thứ 4
30/01
[19/12]
|
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Tây Nam
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Nhâm thân*,Nhâm dần*,Giáp dần,Nhâm tuất
|
|
|
Thứ 5
31/01
[20/12]
|
Ngày Câu Trận Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Nam
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Quý dậu,Quý mão*,Ất mão,Quý hợi
|
|
|
Thứ 6
01/02
[21/12]
|
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(-2) - Quá xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Bắc
/Hỷ thần:Đông Nam
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Canh thìn,Bính thìn
|
|
|
Thứ 7
02/02
[22/12]
|
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(0) - Bình thường
Hướng xuất hành: /Tài thần:Nam
/Hỷ thần:Đông bắc
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Tân tỵ,Quý mùi,Đinh tỵ
|
|
|
Chủ nhật
03/02
[23/12]
|
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Nhâm ngọ,Giáp thân,Bính ngọ,Giáp dần,Ất mão
|
|
|
|